Tờ khai xin visa Colombia và cách điền thông tin

hướng dẫn điền tờ khai xin visa đi colombia du lịch

Đối với công dân Việt Nam và các quốc gia bắt buộc phải có thị thực Colombia trước khi đến, hướng dẫn hoàn thành tờ khai xin visa Colombia với cách điền thông tin chính xác yêu cầu là hết sức quan trọng, hữu ích, không thể thiếu trước khi tiến hành đặt lịch hẹn với Đại sứ quán Colombia để nộp hồ sơ.

Tờ khai xin visa Colombia có bắt buộc không?

Có. Đơn xin visa đi Colombia là tài liệu bắt buộc đối với tất cả các thị thực của Colombia để có thể truy xuất quốc tịch, nơi cư trú của bạn và toàn bộ các thông tin Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Colombia cần biết. Mỗi cá nhân chỉ được xác định duy nhất 1 quốc tịch để xin thị thực, nhập cảnh và lưu trú tại Colombia.

Đối với đơn xin thị thực của trẻ em dưới 18 tuổi hoặc người khuyến tật:

Phải cung cấp kèm theo:

  • Tài liệu xác nhận tên, cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp của trẻ như: Hộ khẩu, giấy khai sinh, quyết định tư pháp quyền giám hộ,…
  • Văn bản yêu cầu cấp visa cho trẻ của cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp, trong đó xác định đầy đủ người chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ vị thành niên hoặc người khuyến tật ở Colombia.
  • Nếu người giám hộ trẻ vị thành niên hoặc người khuyết tận không phải làm cha mẹ, cần phải cung cấp thông tin liên lạc bằng văn bản của người nhận trách nhiệm giám hộ đó.

Hướng dẫn cách điền thông tin tờ khai xin visa Colombia

Bước đầu tiên: Chuẩn bị các file tài liệu

Trước khi tiến hành điền thông tin tờ khai xin visa Colombia trực tuyến, bạn cần chuẩn bị bản scan của các tài liệu sau:

  1. Hộ chiếu quốc gia hoặc giấy tờ đi lại quốc tế có thời hạn tối thiểu 6 tháng, tính từ ngày chính thức nộp hồ sơ.
  2. Ảnh chân dung nền trắng, kích thước 3x4cm, mới chụp không phụ kiện và rõ mặt. Định dạng JPG với dung lượng không vượt quá 300Kb.

File các tài liệu kèm theo riêng lẻ khác có thể scan lưu dưới dạng file PDF kích thước nhỏ.

Tổng dung lượng của tất cả các tài liệu đính kèm vào tờ khai xin visa Colombia không được vượt quá 5MB.

Bước 2: Điền thông tin vào Tờ khai

Tất cả các đơn xin visa Colombia đều được thực hiện trên website: https://tramitesmre.cancilleria.gov.co/tramites/enlinea/solicitarVisa.xhtml.

Gợi ý: Ngay trên thanh công cụ bạn có thể lựa chọn “Translate to Spanish – dịch sang tiếng Tây Ban Nha” hoặc “Translate to English – dịch sang tiếng Anh” cho việc đọc, nắm bắt thông tin và khai đơn.

Lựa chọn click vào ô vuông bên cạnh “I have read – Tôi đã đọc” để đến phần điền thông tin.

Phần 1: Identification Data – Dữ liệu định danh

  • Passport number: Điền đúng Số hộ chiếu của bạn.
  • Nationality: Quốc tịch.
  • Date of issue: Điền ngày phát hành hộ chiếu.
  • Date of expiry: Điền ngày hết hạn.
  • Authority that issued the passport: Cơ quan cấp hộ chiếu.
tờ khai xin visa colombia

Phần 2: Personal Data – Dữ liệu cá nhân

  • First Name (Given Name): Điền tên như hộ chiếu .
  • Middle name: Tên đệm.
  • Last name: Họ.
  • Second last name (if applicable): Họ thứ hai (nếu có).
  • Date of Birth: Ngày sinh.
  • Country/Teritory of birth: Quốc gia nơi sinh.

Phần 3: Application Data – Tờ khai xin visa Colombia

  • Application registry number: Mã đăng ký xin thị thực. (Chỉ điền khi bạn đã có tờ khai nộp trước đó và được cấp mã tờ khai).
  • Đọc chính sách và sau đó tick vào nút xác nhận “I consent to the transfer of my personal data in the terms indicated in this privacy notice – Đồng ý chuyển giao dữ liệu cá nhân trong hệ thống SITAC của Bộ Ngoại giao Colombia”.
  • Tick mã Capcha “I’m not a robot: Tôi không phải robot” và ấn “Continue” để tiếp tục.

Phần 4: Application visa – Thông tin visa

Lúc này biểu mẫu hiển thị các thông tin trong đơn xin thị thực xuất hiện. Cần lưu ý các tab yêu cầu.

  • Application: Chọn “VISA”.
  • Type of visa: Chọn loại visa gợi ý trong hộp Select Type of Visa:
    • Migrant M: di cư;
    • Resident R: người dân;
    • Special resident peace visa: Thị thực định cư lâu dài;
    • Visitor: khách thăm quan du lịch). Để xin visa thông thường bạn chọn Visitor.
  • Visa Category: Chọn mục đích của visa.
    • Administrative/Judicial Procedures: Thủ tục hành chính / tư pháp.
    • Airport Transit: quá cảnh.
    • Asistencia tecnica: hỗ trợ kỹ thuật.
    • Audiovisual and/or digital production: sản xuất âm thanh hoặc kỹ thuật số.
    • Business (short stay): công tác/kinh doanh/thương mại ngắn hạn.
    • Corresponsal permanente: phóng viên thường trực.
    • Courtesy: Văn hóa.
    • Estudiante/Voluntario Religioso: tình nguyện viên tôn giáo.
    • Event Participaton: tham gia sự kiện, hội chợ, hội nghị, hội thảo.
    • Fomento ala internacionalization: Thúc đẩy quốc tế hóa.
    • Intern / Trainee: thực tập, đào tạo.
    • Intracorporate transfer: chuyển giao trong doanh nghiệp.
    • Medical treatment and companion: điều trị y tế và chăm sóc đồng hành.
    • Momada digital: kỹ thuật số Momada.
    • Nonforseeable Activities under resolution 6045 of 2017: các hoạt động không thể dự đoán theo nghị quyết 6045 năm 2014.
    • Offical commercial Representative of foreign goverment: đại diện thương mại chính thức của chính phủ.
    • Religious Worker: tôn giáo.
    • Rentista: người thuê.
    • Ship or maritime Rig Crew Member: thuyền viên tàu hoặc giàn khoan.
    • Student: du học.
    • Temporary Services: dịch vụ tạm thời.
    • Tourism: du lịch.
    • Trabajador agricola de temporada: công nhân nông nghiệp thời vụ.
    • Volunteer / Cooperant: tình nguyện viên, cộng tác viên.
    • Work – Holiday program: Chương trình làm việc – nghỉ lễ.
  • Application type – Loại đơn (cá nhân hoặc một phần của nhóm)
    • Individual: Cá nhân.
    • Artistic group: Đi theo nhóm.
    • Cultural or sports group:
    • Work group: Nhóm làm việc.
    • Family group: Nhóm gia đình.
  • Name of application: Bạn có thể chọn tên người nộp chính hoặc người được thụ hưởng.
    • Name of applicant: Tên của người nộp đơn.
    • Beneficiary applicant: người nộp đơn thụ hưởng.
    • Main Applicant: Ứng viên chính của nhóm.
  • Applied by: Áp dụng cho.
    • By the foreigner: Người nước ngoài.
    • Agent: Đại lý

Và ấn “Continue” để tiếp tục quá trình.

Phần 5: Personal Data – Dữ liệu cá nhân

Các thông tin cá nhân phải cung cấp:

  • Gender: lựa chọn giới tính trong hộp gợi ý Select (Femail: nữ; Male: nam, Nobinary: không xác định).
  • Marital Status: Chọn một trong các gợi ý tình trạng hôn nhân có sẵn trong hộp Select Marital Status:
    • Married: đã kết hôn.
    • Divorced: ly hôn.
    • Separador de Matrimonio: ly thân.
    • Separado de Union libre: chung sống tự do.
    • Single: độc thân.
    • Legal Union: thỏa thuận kết hôn của cặp đôi đồng giới.
    • Widowed: Góa.
  • Do you have other nationalities?: Bạn có quốc tịch khác không? Nếu có chọn Yes. Không có chọn No.
  • Do you have children?: Bạn có con không? Chọn Yes nếu bạn có con và No nếu chưa có.
đơn xin visa colombia
Điền dữ liệu cá nhân chính xác vào Đơn xin visa Colombia.

Phần 6: Spouse/civil partner – Thông tin vợ/chồng/bạn đời

  • Document Type: Lựa chọn một trong các loại giấy tờ mà vợ/chồng/bạn đời ở Colombia của bạn đang sở hữu theo gợi ý có sẵn trong hộp Identity Card.
    • Citizenship Card: Thẻ công dân.
    • Alien Colombian Citizenship Card: Thẻ công dân Colombia cho người nước ngoài.
    • Foreing identification Card (ID): Thẻ căn cước công dân nước ngoài.
    • Foreing Document: Tài liệu nước ngoài.
    • Passport: hộ chiếu.
    • Speacial permanence permit: giấy phép cư trú vĩnh viễn đặc biệt của Colombia.
    • Civil Registration: Đăng ký khai sinh của Colombia.
    • Identity card: Chứng minh nhân dân của Colombia.
  • Document Number: nhập số của tài liệu tương ứng theo lựa chọn bên trên.
  • Nationality: Quốc tịch.
  • First Name (Given Name): tên.
  • Middle Name: tên đệm.
  • Last name: họ.
  • Second last name: họ khác nếu có.

Phần 7: Other Childrens – Con cái

Điền thông tin con cái của bạn giống như phần 6.

điền tờ khai xin visa du lịch colombia
Điền thông tin con cái trong tờ khai xin visa Colombia.

Phần 8: Academic Traning – Trình độ học vấn

  • Academic level: Trình độ học vấn, lựa chọn trình độ theo gợi ý có sẵn trong hộp Select Academic Level.
    • Postgraduate – Phd: tiến sĩ.
    • Postgraduate – Masters degree: thạc sĩ cao cấp.
    • Postgraduate – Masters: thạc sĩ.
    • Graduate – Professional: Tốt nghiệp chuyên môn.
    • Graduate – Professional technitian: Tốt nghiệp kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
    • Graduate – Technological: Tốt nghiệp công nghệ.
    • No Profession: Không chuyên.
  • Knowldge area: Chọn lĩnh vực kiến thức trong hộp gợi ý Select Knowldge Area.
    • Agronomy, veterinary and zootechnician: kỹ thuật viên nông nghiệp, thú y, kỹ thuật viên chăn nuôi.
    • Acviation: hàng không.
    • Fine Art: Mỹ nghệ.
    • Education Sciences: khoa học giáo dục.
    • Health Sciences: khoa học sức khỏe.
    • Social and human sciences: Khoa học xã hội và nhân văn.
    • Gastronomy: ẩm thực.
    • Economy, Business and Accounting and related subjects: Kinh tế học, kinh doanh thương mại, tài chính và các môn liên quan khác.
    • Engineering, architecture and related subjects: Kỹ thuật, kiễn trúc sư và các chủ đề liên quan khác.
    • Mathematics and Natural Sciences: Toán học và khoa học tự nhiên.
  • Subarea of Knowledge: Lựa chọn phân ngành kiến thức trong hộp gợi ý có sẵn.
    • Biology, Microbiology and related subjects: sinh học, vi sinh và các môn liên quan.
    • Physics: Vật lý.
    • Geology: Địa chất học.
    • Mathematics, Statistics and related subjects: Toán, thống kê và các môn liên quan.
    • Other programas associated to Natural Sciences: Các chương trình khác liên quan đến khoa học tự nhiên.
    • Chemistry and related subjects: Hóa học và các môn liên quan.
form khai xin visa công tác colombia

Phần 9: Date of Birth – Ngày sinh

  • Date of Birth: Chọn Ngày/tháng/năm/sinh.
  • Country: Lựa chọn quốc gia nơi sinh có sẵn trong danh sách.

Phần 10: Home address in your country of nationality or permanent residence or your current establishment – Địa chỉ nơi lưu trú tại Việt Nam

  • Country: chọn Vietnam trong danh sách gợi ý Select Country.
  • City: nhập tên thành phố/huyện.
  • Address: Nhập địa chỉ cụ thể.
  • Telephone: số điện thoại liên lạc.
khai form xin visa công tác colombia

Phần 11: Address Where You Will Stay in Colombia – Địa chỉ nơi ở tại Colombia

  • Country: mặc định sẵn là Colombia.
  • City: Điền tên thành phố sau đó lựa chọn trong gợi ý.
  • Expected adress in Colombia: Địa chỉ dự kiến lưu trú ở Colombia.
  • Expected telephone in Colombia: Điện thoại liên lạc ở Colombia.
  • Office phone: Điện thoại liên lạc cố định.

Phần 12: Expenses – Chi phí

Travel and living expenses in Colombia are covered: Lựa chọn một trong các gợi ý trong hộp Select để cho biết các chi phí đi lại và sinh hoạt ở Colombia sẽ được chi trả bởi:

  • By the Aplicant: người xin thị thực.
  • By sponsor (relative, host, company, organization): người bảo lãnh, tài trợ là người thân hoặc chủ nhà, công ty, tổ chức.
  • Other; which one: Khác. Nhập thông tin để làm sáng tỏ vào ô.

Phần 13: Social Medica sites – các trang mạng xã hội

Do you have social media sites: bạn có trang mạng xã hội không: Chọn No nếu không tham gia mạng xã hội, chọn Yes nếu có tham gia và khai báo các trang đó.

  • Facebook Username: nick của bạn.
  • Instagram Username.
  • X Username.
  • Other; Which one?
cách khai đơn xin visa colombia

Chú ý: Số điện thoại và email của bạn cần phải cung cấp thật chính xác và kiểm tra cẩn thận trước khi sang bước tiếp theo “continue”.

Phần 14: Employment Information – Thông tin việc làm

  • Host: Công ty đang làm việc.
  • Activity in Colombia: Hoạt động chính ở Colombia mặc định sẵn theo mục đích visa bạn đã chọn.

Phần 15: Earlier Applications: Các thị thực trước đó

  • Have you ever had a Colombia visa?: Bạn đã từng có visa Colombia trước đây chưa?
    • Yes: Lựa chọn nếu có.
    • No: nếu chưa bao giờ được cấp.
  • Previous visa: Khai báo các loại thị thực Colombia đã từng được cấp trước đây.
    • Number: Số visa.
    • Issue Date: ngày cấp.
    • Expridate Date: ngày hết hạn.
    • Place of Issue: nhập nơi phát hành.
  • Have you ever been denied a Colombian visa?: Bạn đã từng bị từ chối visa Colombia chưa?
    • Chọn Yes: nếu có.
    • Chọn No: nếu chưa.
  • Have you ever been subject to a cancelation or a no admission of a Colombian visa?: Bạn đã bao giờ bị hủy hoặc không được cấp visa Colombia chưa?
    • Chọn Yes: nếu có.
    • Chọn No: nếu chưa bao giờ bị hủy.
điền form xin visa colombia

Phần 16: Additional Information: Thông tin thêm

  • Have you ever been expelled from Colombia?: Bạn đã bao giờ bị trục xuất khỏi Colombia chưa?
    • Yes: chọn nếu đã từng bị.
    • No: Chưa bao giờ bị.
  • Have you ever been deported from Colombia?: Bạn đã từng bị đuổi khỏi Colombia chưa?
    • Yes: tick vào nếu đã từng bị.
    • No: chưa bao giờ.
  • Do you have or have had legal/penal processses?: Bạn đã hoặc từng vướng vào các thủ tục pháp lý hoặc hình sự chưa?
    • Chọn Yes: nếu có.
    • No: nếu chưa bao giờ bị.
  • Have you ever been stayed in Colombia a without a visa?: Đã bao giờ bạn ở lại Colombia mà không cần thị thực chưa?
    • Yes: đã xảy ra.
    • No: chưa lần nào.
  • Do you have or have had an immigration card in Colombia?: Bạn đang có hoặc đã từng có thẻ nhập cư ở Colombia chưa? Lựa chọn một trong hai:
    • Yes: rồi.
    • No: chưa.
tờ khai xin visa thăm thân du lịch colombia additional infomation

Phần 17: Do you have family in Colombia?: Bạn có người thân (người trong gia đình) ở Colombia không?

  • Does any family member curently resides in Colombia?: Có thành viên nào trong gia đình bạn hiện đang cư trú ở Colombia không?
    • Lựa chọn Yes và khai báo mối quan hệ trong mục Relationship.
    • No: Không.
  • Relationship: Lựa chọn gợi ý về mối quan hệ có trong danh sách Select.
    • Legal partner: có giấy tờ chứng nhận mối quan hệ.
    • Spouse: vợ chồng.
    • Sibling: Anh chị em ruột thịt.
    • Child: con cái.
    • Mother: Mẹ.
    • Father: Bố.
    • Nephew/Niece: cháu trai hoặc cháu gái.
    • Aunt/Uncle: Cô dì, chú bác.
  • Type of visa: Loại visa họ đang sở hữu chọn một trong các loại thị thực có sẵn trong danh sách.
  • Name of Relative: Nhập tên người thân.
  • Nationality: Lựa chọn quốc tịch trong danh sách gợi ý.
khai đơn xin thị thực colombia du lịch

Phần 18: Additional Information

At the time of filling up this application, are you outside of Colombia? Tại thời điểm bạn điền vào tời khai xin visa Colombia này, bạn có đang ở bên ngoài Colombia không.

  • Yes: Nếu bạn đang ở ngoài quốc gia này.
  • Chọn No nếu ở bên trong.
  • Choose the country where you are: chọn đất nước nơi bạn đang lưu trú.
  • Choose the city where you are: Chọn thành phố nơi bạn đang ở.
  • Chọn Continue để tiếp tục.

Sau khi hoàn thành các thông tin, bạn sẽ đến màn hình tải các tài liệu hỗ trợ đơn đã chuẩn bị lên. Tùy thuộc vào loại thị thực cần xin mà bạn tải các file dữ liệu lên.

Phần 19: Supporting documents – Tài liệu hỗ trợ:

Tải lên các tài liệu sau:

  • Digital Photo: Chọn +Upload Photo để tải lên một bức Ảnh cá nhân kích thước 3cmx4cm, khuôn mặt nhìn thẳng, trung tâm, không bị che tai hay có đồ vật che các phần trên khuôn mặt, định dạng file JPG, dung lượng nhỏ hơn 300kb.
  • Visa supporting documents: Tải lên các tài liệu hỗ trợ dưới dạng File PDF của:
    1. Bản scan trang thông tin Hộ chiếu hoặc giấy thông hành quốc tế. (Bắt buộc).
    2. Nếu là người nước ngoài ở Việt Nam: bản scan thị thực Việt Nam còn hạn.
    3. Lịch trình chuyến đi dự kiến tại Colombia.
    4. Thư mời và cam kết đảm bảo người được mời rời khỏi Colombia đúng thời hạn.
    5. Sao kê tài khoản hoặc chứng minh thu nhập hàng tháng. (Bắt buộc).
    6. Bảo hiểm y tế. (Bắt buộc).
    7. Booking đặt vé máy bay vào Colombia và rời khỏi. (Bắt buộc).

Cần lưu ý khi tải dữ liệu:

  • Tổng dung lượng các file PDF không vượt quá 5Mb.
  • Các file rõ nét nội dung.
  • Với thị thực yêu cầu sao kê ngân hàng làm tài liệu hỗ trợ. Cần tải tài liệu gồm 6 trang với số dư tài khoản vào đầu hoặc cuối mỗi tháng (trang).

Phần 20: Confirmation – Xác nhận lại

Cần kiểm tra lại mọi thông tin đã kê khai (được hiển thị toàn bộ trên màn hình xác nhận) trước khi bắt đầu quá trình nộp tờ khai xin visa Colombia trực tuyến.

Sau khi đã chắc chắn chính xác mọi dữ liệu nhập vào, bạn có thể chuyển bước tiếp theo:

“Select the office where your visa application will continue” – Lựa chọn văn phòng sẽ tiếp nhận và xử lý đơn xin thị thực của bạn.

  • Current location: Chọn một trong các văn phòng trong danh sách gợi ý Selecione…
  • Nhấn nút Save để lưu mã Tờ khai xin thị thực Colombia và chuyển bước tiếp theo.

Bước 3: Thanh toán lệ phí đơn xin visa trực tuyến

Nếu bạn chọn phương thức thanh toán trực tuyến thì phải chuẩn bị sẵn thẻ tín dụng Visa Debit hoặc thẻ MasterCard, chuyển khoản ngân hàng tương ứng.

Thực tế tại Việt Nam, khi nộp hồ sơ bạn sẽ nhận được phiếu yêu cầu chuyển khoản vào tài khoản của Đại sứ quán Colombia ở Việt Nam bằng tiền USD.

Thực hiện thanh toán online trên: http://tramites.cancilleria.gov.co/pago.

Thông thường, bạn sẽ hoàn thành Tờ khai sau khi chọn phương thức thanh toán. Sau đó in tờ khai ra giấy A4, dán một ảnh và ký, ghi rõ họ tên trước khi đặt lịch hẹn nộp hồ sơ tại Đại sứ quán Colombia.

Lưu ý quan trọng về thanh toán lệ phí xin visa Colombia:

Bất kể bạn lựa chọn thanh toán phí đơn xin visa là trực tiếp hoặc online. Bạn có 15 ngày để hoàn thành lệ phí này. Nếu qua thời hạn đó, đơn đăng ký của bạn sẽ tự động hủy và cần phải đăng ký lại đơn mới.

Tuân thủ yêu cầu đối với tờ khai xin visa Colombia

  • Các tài liệu tải lên kèm đơn được cấp ở nước ngoài đều phải có Chứng nhận lãnh sự hoặc Hợp pháp hóa và dịch công chứng sang tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Anh. Thông tin tham khảo thêm: Chuyên mục thị thực Colombia.
  • Tất cả các dữ liệu cung cấp trong đơn phải chính xác. Bất cứ sự thiếu chính xác hoặc không đầy đủ, sai xót nào đều là căn cứ để từ chối không chấp nhận yêu cầu xin visa.
  • Dù bạn đã đăng ký đơn nộp trực tuyến, nhưng tất cả các cơ quan thị thực và nhập cư, lãnh sự của Colombia đều yêu cầu xuất trình tài liệu gốc.
  • Luôn nhớ phải chọn cơ quan xử lý đơn xin visa ở cơ quan lãnh sự Colombia gần nơi lưu trú của bạn nhất.
  • Thông tin liên lạc cuả bạn khai trong đơn đầy đủ, chính xác. Kèm các file dữ liệu dưới dạng PDF có dung lượng tối đa 300kb.
  • Trong quá trình Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xử lý đơn xin thị thực có thể yêu cầu bạn bổ sung thêm tài liệu qua email chính thức. Nếu không thực hiện đúng yêu cầu của cơ quan lãnh sự và tải lên trên nền tảng SITAC, hồ sơ của bạn sẽ bị từ chối hoặc không chấp thuận.

Hỗ trợ khai đơn, xin visa xin visa đi Colombia nhanh khẩn

Là một địa điểm đang thu hút nhiều du khách trên thế giới, từ Việt Nam bạn có thể di chuyển bằng đường hàng không để đến Colombia. Hãy kiểm tra việc đi Colombia cần visa không? để có thể chắc chắn rằng bạn có nhất thiết phải sở hữu thị thực của quốc gia này trước khi khởi hành.

Với 20 năm kinh nghiệm xin visa đi các quốc gia khó (Châu Âu, Châu Phi, Mỹ La Tinh,…) chúng tôi đảm bảo tự tin giúp bạn hoàn thành tờ khai và tận tình hướng dẫn thủ tục xin visa Colombia khẩn cấp, nhanh chóng nhất.

Bạn chỉ cần liên hệ với chúng tôi theo số: 0917 163 993 – 0904 895 228 (mở 24/7 kể cả ngày nghỉ lễ tết) để nhận được các thông tin tư vấn trực tiếp và được làm visa đi Colombia hiệu quả cao với chi phí ưu đãi nhất tại thời điểm.

    ĐĂNG KÍ HỖ TRỢ TRỰC TIẾP

    Recommended For You

    About the Author: visatravelq

    Contact